TUCSON 1.6 AT TURBO
Giá :
Liên hệ
~~~~~~~~o0o~~~~~~~~
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C (mm) | 4,480 x 1,850 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
Động cơ | Nu 2.0 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,999 |
Công suất cực đại (Ps) | 155/6,200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 192/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | Macpherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 225/60 R17 |
Cụm đèn pha | Halogen |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cân bằng điện tử ESP | ● |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● |
Cửa gió sau | ● |
Cổng USB hàng ghế sau | ● |
Màn hình giải trí dạng nổi | 8 inch |
Kính điện (trước/sau) | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Thông số | Tucson 2.0L TIÊU CHUẨN | Tucson 2.0L ĐẶC BIỆT | Tucson 2.0L DIESEL ĐẶC BIỆT | Tucson 1.6T-GDi ĐẶC BIỆT |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||
– Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
ỐNG XẢ | ||||
– Ống xả kép | – | – | – | ● |
AN TEN | ||||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||||
– Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||
– Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
– Chức năng sấy gương | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||
– Cốp thông minh | – | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | – | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | ||||
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
– Ghế bọc da | ● | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | ||||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | ● | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||
– Tấm ngăn hành lý | – | ● | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến trước | – | – | – | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
– Phần tử giảm sóc hiệu suất cao ASD | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |